Có 2 kết quả:
休养生息 xiū yǎng shēng xī ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ ㄕㄥ ㄒㄧ • 休養生息 xiū yǎng shēng xī ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ ㄕㄥ ㄒㄧ
xiū yǎng shēng xī ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ ㄕㄥ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover
(2) to recuperate
(2) to recuperate
Bình luận 0
xiū yǎng shēng xī ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ ㄕㄥ ㄒㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover
(2) to recuperate
(2) to recuperate
Bình luận 0